Từ "không dám" trong tiếng Việt được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn, tôn trọng hoặc từ chối một cách lịch sự. Khi bạn nói "không dám," bạn đang biểu lộ rằng bạn không cảm thấy xứng đáng với lời khen, sự quan tâm hoặc hành động của người khác. Đây là một cách để thể hiện sự khiêm nhường trong giao tiếp.
Ví dụ sử dụng:
Câu: "Cảm ơn bạn đã khen mình, nhưng mình không dám."
Giải thích: Ở đây, người nói cảm thấy không xứng đáng với lời khen và muốn thể hiện sự khiêm tốn.
Câu: "Bạn có muốn đi ăn tối không?" - "Không dám, mình còn bận việc."
Giải thích: Người nói từ chối lời mời một cách lịch sự, không muốn làm mất lòng người khác.
Câu: "Bạn làm việc rất tốt!" - "Cảm ơn, mình không dám đâu."
Giải thích: Người nói không muốn nhận quá nhiều công lao, thể hiện sự khiêm nhường.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Dám: Trái nghĩa với "không dám," có nghĩa là có đủ tự tin hoặc can đảm để làm điều gì đó.
Không dám: Thường mang nghĩa khiêm nhường hoặc từ chối một cách lịch sự.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khiêm tốn: Cũng thể hiện sự không tự mãn về bản thân.
Xin lỗi: Dùng để thể hiện sự tiếc nuối, có thể được kết hợp với "không dám" trong một số tình huống.
Từ liên quan: