Characters remaining: 500/500
Translation

không dám

Academic
Friendly

Từ "không dám" trong tiếng Việt được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn, tôn trọng hoặc từ chối một cách lịch sự. Khi bạn nói "không dám," bạn đang biểu lộ rằng bạn không cảm thấy xứng đáng với lời khen, sự quan tâm hoặc hành động của người khác. Đây một cách để thể hiện sự khiêm nhường trong giao tiếp.

dụ sử dụng:
  1. Chào hỏi, xin lỗi:

    • Câu: "Cảm ơn bạn đã khen mình, nhưng mình không dám."
    • Giải thích:đây, người nói cảm thấy không xứng đáng với lời khen muốn thể hiện sự khiêm tốn.
  2. Trả lời lời mời:

    • Câu: "Bạn muốn đi ăn tối không?" - "Không dám, mình còn bận việc."
    • Giải thích: Người nói từ chối lời mời một cách lịch sự, không muốn làm mất lòng người khác.
  3. Khi được khen ngợi:

    • Câu: "Bạn làm việc rất tốt!" - "Cảm ơn, mình không dám đâu."
    • Giải thích: Người nói không muốn nhận quá nhiều công lao, thể hiện sự khiêm nhường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "không dám" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành câu phức tạp hơn, dụ:
    • "Không dám làm phiền bạn." (Thể hiện sự tôn trọng không muốn làm phiền người khác)
    • "Tôi rất cảm kích, nhưng không dám nhận." (Thể hiện sự cảm kích nhưng vẫn giữ thái độ khiêm tốn)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dám: Trái nghĩa với "không dám," có nghĩa đủ tự tin hoặc can đảm để làm điều đó.
  • Không dám: Thường mang nghĩa khiêm nhường hoặc từ chối một cách lịch sự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khiêm tốn: Cũng thể hiện sự không tự mãn về bản thân.
  • Xin lỗi: Dùng để thể hiện sự tiếc nuối, có thể được kết hợp với "không dám" trong một số tình huống.
Từ liên quan:
  • Cảm ơn: Thể hiện lòng biết ơn, có thể đi kèm với "không dám" khi nhận lời khen.
  1. tht Lời nói lịch sự để trả lời người hỏi thăm mình hay xin lỗi mình: Chào cụ đi chơi ạ - Không dám, chào ông.

Comments and discussion on the word "không dám"